Phiên âm : fǔ shì tú.
Hán Việt : phủ thị đồ.
Thuần Việt : bản vẽ nhìn từ trên xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản vẽ nhìn từ trên xuống由物体上方向下做正投影得到的视图也叫顶视图