Phiên âm : fǔ jiù.
Hán Việt : phủ tựu.
Thuần Việt : hạ cố nhận cho .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạ cố nhận cho (lời nói kính trọng khi mời người khác ra giữ một chức vụ gì đó)敬辞,用于请对方同意担任职务经理一职,尚祈俯就.jīnglǐ yīzhí,shàngqí fǔjìu.nhân nhượng; nuông chiều; nuông事事俯就