Phiên âm : jùn shuǎng.
Hán Việt : tuấn sảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俊美爽朗。《晉書.卷三五.裴秀傳》:「楷風神高邁, 容儀俊爽。」《三國演義》第三七回:「忽見一人, 容貌軒昂, 丰姿俊爽, 頭戴逍遙巾, 身穿皂布袍, 杖藜從山僻小路而來。」