VN520


              

俊遊

Phiên âm : jùn yóu.

Hán Việt : tuấn du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賢俊的良伴。宋.陸游〈自詠〉詩:「三十年前接俊遊, 即今身世寄滄洲。」也作「俊游」。


Xem tất cả...