Phiên âm : jùn yì.
Hán Việt : tuấn nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傑出賢能的人才。《書經.說命下》:「旁招俊乂, 列于庶位。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.諸子》:「逮及七國力政, 俊乂舚起。」