Phiên âm : jùn mài.
Hán Việt : tuấn mại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才識卓越過人。《宋史.卷四四二.文苑傳四.蕭貫傳》:「俊邁能文, 尚氣概。」