VN520


              

俊邁

Phiên âm : jùn mài.

Hán Việt : tuấn mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才識卓越過人。《宋史.卷四四二.文苑傳四.蕭貫傳》:「俊邁能文, 尚氣概。」


Xem tất cả...