Phiên âm : jùn máo.
Hán Việt : tuấn mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傑出的人物。明.凌濛初《紅拂記》第二齣:「一笑相逢訂久要, 待往侯門問俊髦。」