VN520


              

俊材

Phiên âm : jùn cái.

Hán Việt : tuấn tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才幹出眾的人。例像陳先生那樣年輕的俊材, 是各大公司爭相挖掘的對象。
才幹出眾的人。如:「像陳先生那樣年輕的俊材, 是各大公司爭相挖掘的對象。」


Xem tất cả...