Phiên âm : jùn cái.
Hán Việt : tuấn tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才幹出眾的人。例像陳先生那樣年輕的俊材, 是各大公司爭相挖掘的對象。才幹出眾的人。如:「像陳先生那樣年輕的俊材, 是各大公司爭相挖掘的對象。」