Phiên âm : jùn qì.
Hán Việt : tuấn khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有特異才能的人。《晉書.卷四九.光逸傳》:「與談良久, 果俊器。」