VN520


              

俊器

Phiên âm : jùn qì.

Hán Việt : tuấn khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

具有特異才能的人。《晉書.卷四九.光逸傳》:「與談良久, 果俊器。」


Xem tất cả...