Phiên âm : jùn jié.
Hán Việt : tuấn kiệt.
Thuần Việt : hào kiệt; anh hào; tuấn kiệt; tài giỏi; lỗi lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hào kiệt; anh hào; tuấn kiệt; tài giỏi; lỗi lạc豪杰识时务者为俊杰.shìshíwùzhěwèijùnjié.