VN520


              

係風捕景

Phiên âm : xì fēng bǔ yǐng.

Hán Việt : hệ phong bộ cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容事物虛妄, 沒有根據。《漢書.卷二五.郊祀志下》:「聽其言, 洋洋滿耳, 若將可遇;求之, 盪盪如係風捕景, 終不可得。」也作「捕風弄月」、「捕風繫影」、「捕風捉影」、「捕影拿風」、「捕影繫風」、「繫風捕景」、「繫風捕影」。
義參「捕風捉影」。見「捕風捉影」條。