VN520


              

係爭物

Phiên âm : xì zhēng wù.

Hán Việt : hệ tranh vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

訴訟案中, 兩造爭執歸屬的物品。如:「此項係爭物, 是陳先生於八十一年六月所購買, 理應歸陳先生所有。」