Phiên âm : xì huò.
Hán Việt : hệ hoạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繫縛虜獲。漢.桓寬《鹽鐵論.本議篇》:「先帝哀邊人之久患, 苦為虜所係獲也。」