VN520


              

係蹄

Phiên âm : xì tí.

Hán Việt : hệ đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以繩套住獸足的捕獸工具。《戰國策.趙策三》:「人有置係蹄者而得虎, 虎怒, 決蹯而去。」也稱為「系蹄」。