Phiên âm : xì bì.
Hán Việt : hệ tí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手鐲之類。漢.史游《急就篇》卷三:「橡飾刻畫無等雙, 係臂琅玕虎魄龍。」