VN520


              

係臂

Phiên âm : xì bì.

Hán Việt : hệ tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手鐲之類。漢.史游《急就篇》卷三:「橡飾刻畫無等雙, 係臂琅玕虎魄龍。」