VN520


              

係踵

Phiên âm : xì zhǒng.

Hán Việt : hệ chủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一個接一個的來到。《晉書.卷五二.郤詵傳》:「虞夏之際, 聖明係踵, 而損益不同。」