Phiên âm : xì zhǒng.
Hán Việt : hệ chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一個接一個的來到。《晉書.卷五二.郤詵傳》:「虞夏之際, 聖明係踵, 而損益不同。」