VN520


              

係爭

Phiên âm : xì zhēng.

Hán Việt : hệ tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

訴訟案件中, 某物歸屬的爭執。如爭執的是土地, 稱為「係爭土地」;爭執的是房屋, 稱為「係爭房屋」。