Phiên âm : xì jǐng què tíng.
Hán Việt : hệ cảnh khuyết đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將繩子套在脖子上, 站在宮門外, 表示臣服。《五代史平話.梁史.卷上》:「蠻夷君長, 各各帶刀宿衛, 係頸闕庭。」