Phiên âm : jiā huà.
Hán Việt : giai thoại.
Thuần Việt : giai thoại; câu chuyện hay; chuyện lý thú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giai thoại; câu chuyện hay; chuyện lý thú流传一时,当做谈话资料的好事或趣事传为佳话.chuánwèijiāhuà.