Phiên âm : jiā zhì.
Hán Việt : giai trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.美好的意趣。《陳書.卷三二.孝行傳.謝貞傳》:「八歲, 嘗為春日閑居五言詩, 從舅尚書王筠奇其有佳致。」2.美味可口的食物。宋.呂本中〈兵亂後雜〉詩:「客來缺佳致, 親為摘山蔬。」