Phiên âm : jiā píng rú cháo.
Hán Việt : giai bình như triều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容好評不斷。例這部電影一上演便佳評如潮, 以致幾乎場場爆滿。形容好評不斷。如:「這部電影一上演便佳評如潮, 以致幾乎場場爆滿。」