VN520


              

佳評如潮

Phiên âm : jiā píng rú cháo.

Hán Việt : giai bình như triều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容好評不斷。例這部電影一上演便佳評如潮, 以致幾乎場場爆滿。
形容好評不斷。如:「這部電影一上演便佳評如潮, 以致幾乎場場爆滿。」


Xem tất cả...