Phiên âm : jiā chéng.
Hán Việt : giai thành.
Thuần Việt : nghĩa trang; nghĩa địa; bãi tha ma.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa trang; nghĩa địa; bãi tha ma墓地