Phiên âm : jiā xiá.
Hán Việt : giai hiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貌美的女子。《漢書.卷九七.外戚傳上.孝武李夫人傳》:「佳俠函光, 隕朱榮兮。」