Phiên âm : zuò shè dào páng.
Hán Việt : tác xá đạo bàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 成竹在胸, .
比喻眾說紛紜, 事情難成。參見「作舍道邊」條。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「作舍道旁, 議論多而難成。」