VN520


              

作舍道旁

Phiên âm : zuò shè dào páng.

Hán Việt : tác xá đạo bàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 成竹在胸, .

比喻眾說紛紜, 事情難成。參見「作舍道邊」條。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「作舍道旁, 議論多而難成。」


Xem tất cả...