VN520


              

作罢

Phiên âm : zuò bà.

Hán Việt : tác bãi.

Thuần Việt : thôi; xoá bỏ; coi như không có gì; không tiến hành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thôi; xoá bỏ; coi như không có gì; không tiến hành nữa
作为罢论;不进行
既然双方都不同意,这件事就只好作罢了.
jìrán shuāngfāng dōu bù tóngyì, zhè jiàn shì jiù zhǐhǎo zuòbàle.


Xem tất cả...