Phiên âm : zuò bà.
Hán Việt : tác bãi.
Thuần Việt : thôi; xoá bỏ; coi như không có gì; không tiến hành.
thôi; xoá bỏ; coi như không có gì; không tiến hành nữa
作为罢论;不进行
既然双方都不同意,这件事就只好作罢了.
jìrán shuāngfāng dōu bù tóngyì, zhè jiàn shì jiù zhǐhǎo zuòbàle.