Phiên âm : zuò dǎi.
Hán Việt : tác đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做壞事。元.孟漢卿《魔合羅》第三折:「詳察這生分女作歹為非, 更和這忤逆男隨波逐浪。」