Phiên âm : zuò gěng.
Hán Việt : tác ngạnh.
Thuần Việt : làm khó dễ; gây trở ngại; cản trở; ngăn cản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 協助, .
làm khó dễ; gây trở ngại; cản trở; ngăn cản从中阻挠,使事情不能顺利进行从中作梗cóngzhōngzuògěng