Phiên âm : zuò shù.
Hán Việt : tác sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 作廢, .
算數;確定可信。如:「他說的話向來不作數, 你不要信以為真。」《二十年目睹之怪現狀》第九七回:「那人代筆寫了, 老西兒又不答應, 說一定要親筆寫的, 方能作數。」
giữ lời。算數兒。你說話作數不作數?anh nói có giữ lời không?