VN520


              

作數

Phiên âm : zuò shù.

Hán Việt : tác sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 作廢, .

算數;確定可信。如:「他說的話向來不作數, 你不要信以為真。」《二十年目睹之怪現狀》第九七回:「那人代筆寫了, 老西兒又不答應, 說一定要親筆寫的, 方能作數。」

giữ lời。
算數兒。
你說話作數不作數?
anh nói có giữ lời không?


Xem tất cả...