VN520


              

作急

Phiên âm : zuò jí.

Hán Việt : tác cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趕緊。元.朱凱《昊天塔》第一折:「哥哥可憐見, 作急選將提兵, 搭救我父子的屍首去也。」《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「今番作急回家, 再休惹閒花野草。」


Xem tất cả...