Phiên âm : zuò xuān.
Hán Việt : tác huyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭吵、爭論。《蕩寇志》第一九回:「幸虧師父與姊姊作喧, 倒喧出一場大利市來。」