VN520


              

作呕

Phiên âm : zuò ǒu.

Hán Việt : tác ẩu.

Thuần Việt : buồn nôn; nôn mửa; nôn oẹ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

buồn nôn; nôn mửa; nôn oẹ
恶心,想呕吐
tởm lợm; buồn nôn (ví với sự khinh ghét)
比喻对可憎的人或事非常讨厌
lìngrénzuòōu


Xem tất cả...