Phiên âm : zuò ǒu.
Hán Việt : tác ẩu.
Thuần Việt : buồn nôn; nôn mửa; nôn oẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buồn nôn; nôn mửa; nôn oẹ恶心,想呕吐tởm lợm; buồn nôn (ví với sự khinh ghét)比喻对可憎的人或事非常讨厌lìngrénzuòōu