Phiên âm : zuò bié.
Hán Việt : tác biệt.
Thuần Việt : chia tay; chia ly; từ biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chia tay; chia ly; từ biệt分别;分手拱手作别gǒngshǒu zuòbié