Phiên âm : zuò xīng.
Hán Việt : tác hưng.
Thuần Việt : cho phép; đồng ý .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho phép; đồng ý (về mặt tình lý, thường dùng trong câu phủ định)情理上许可(多用于否定)có thể; có lẽ可能;也许kàn zhè tiānqì,zuòxīng yào xiàyǔ.lưu hành; thịnh hành; hợp thời