Phiên âm : zuò xìng.
Hán Việt : tác hãnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刁難, 故意為難。元.王曄《桃花女》第四折:「多謝你使心作倖白頭翁!若不是這些懵懂, 怎能勾一家兒團聚喜融融?」