Phiên âm : zuò jià.
Hán Việt : tác giới.
Thuần Việt : định giá; đặt giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
định giá; đặt giá在出让物品、赔偿物品损失或以物品偿还债务时估定物品的价格;规定价格合理作价hélǐ zuòjià作价赔偿định giá đền bù; định giá bồi thường.