Phiên âm : zuò wéi.
Hán Việt : tác vi.
Thuần Việt : hành vi; hành động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành vi; hành động所作所为;行为评论一个人,不但要根据他的谈吐,而且更需要根据他的作为.pínglùn yīgè rén,bùdàn yào gēnjù tā de tántǔ,érqiě gèng xūyào gēnjù tā de zuòwèi.