VN520


              

作为

Phiên âm : zuò wéi.

Hán Việt : tác vi.

Thuần Việt : hành vi; hành động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hành vi; hành động
所作所为;行为
评论一个人,不但要根据他的谈吐,而且更需要根据他的作为.
pínglùn yīgè rén,bùdàn yào gēnjù tā de tántǔ,érqiě gèng xūyào gēnjù tā de zuòwèi.


Xem tất cả...