Phiên âm : tǐ xì.
Hán Việt : thể hệ.
Thuần Việt : hệ thống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ thống若干有关事物或某些意识互相联系而构成的一个整体防御体系fángyù tǐxì工业体系hệ thống công nghiệpsīxiǎngtǐxì