VN520


              

体系

Phiên âm : tǐ xì.

Hán Việt : thể hệ.

Thuần Việt : hệ thống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hệ thống
若干有关事物或某些意识互相联系而构成的一个整体
防御体系
fángyù tǐxì
工业体系
hệ thống công nghiệp
sīxiǎngtǐxì


Xem tất cả...