Phiên âm : tǐ wài xún huán.
Hán Việt : thể ngoại tuần hoàn.
Thuần Việt : tuần hoàn ngoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuần hoàn ngoài应用特殊机械装置把血液从身体内引到体外处理后再送回体内,如心肺体外循环是把静脉血引到体外,用人工肺脏使成为动脉血,再用人工心脏送回体内动脉,从而使全身血液暂时改道,不经过 心肺