VN520


              

体型

Phiên âm : tǐ xíng.

Hán Việt : thể hình.

Thuần Việt : kiểu; dáng người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểu; dáng người
人体的类型(主要指各部分之间的比例)
成年人和儿童在体型上有显著的区别.
chéngniánrén hé értóng zài tǐxíng shàng yǒu xiǎnzhù de qūbié.


Xem tất cả...