Phiên âm : tǐ xíng.
Hán Việt : thể hình.
Thuần Việt : kiểu; dáng người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểu; dáng người人体的类型(主要指各部分之间的比例)成年人和儿童在体型上有显著的区别.chéngniánrén hé értóng zài tǐxíng shàng yǒu xiǎnzhù de qūbié.