Phiên âm : tǐ xù.
Hán Việt : thể tuất.
Thuần Việt : đồng tình; chăm sóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng tình; chăm sóc设身处地为人着想,给以同情、照顾体恤孤寡老人tǐxù gūguǎlǎorén