Phiên âm : shēn shǒu bù dǎ xiào miàn rén.
Hán Việt : thân thủ bất đả tiếu diện nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻不向和顏悅色的人發怒。如:「所謂『伸手不打笑面人』, 你去向他賠個笑臉, 就沒事了。」也作「伸手不打笑臉人」。