VN520


              

伸手

Phiên âm : shēn shǒu.

Hán Việt : thân thủ.

Thuần Việt : chìa tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 縮手, .

chìa tay
伸出手,比喻向别人或组织要(东西、荣誉等)
nhúng tay; thò tay (ý xấu)
指插手(含贬义)


Xem tất cả...