Phiên âm : shēn shǒu.
Hán Việt : thân thủ.
Thuần Việt : chìa tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 縮手, .
chìa tay伸出手,比喻向别人或组织要(东西、荣誉等)nhúng tay; thò tay (ý xấu)指插手(含贬义)