VN520


              

伸張正義

Phiên âm : shēn zhāng zhèng yì.

Hán Việt : thân trương chánh nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

闡揚堅持正直的義理。例警察勇於伸張正義的精神, 值得社會大眾的讚揚肯定。
闡揚堅持正直的義理。如:「伸張正義, 維護治安, 是警察人員的神聖使命。」


Xem tất cả...