VN520


              

传颂

Phiên âm : chuán sòng.

Hán Việt : truyện tụng.

Thuần Việt : tán dương; khen ngợi; ca tụng; truyền tụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tán dương; khen ngợi; ca tụng; truyền tụng
传播颂扬
全村人传颂着他英雄救人的事迹.
quán cūn rén chuánsòngzhe tā yīngxióng jiù rén de shìjì.


Xem tất cả...