Phiên âm : chuán sòng.
Hán Việt : truyện tụng.
Thuần Việt : tán dương; khen ngợi; ca tụng; truyền tụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tán dương; khen ngợi; ca tụng; truyền tụng传播颂扬全村人传颂着他英雄救人的事迹.quán cūn rén chuánsòngzhe tā yīngxióng jiù rén de shìjì.