VN520


              

传流

Phiên âm : chuán liú.

Hán Việt : truyện lưu.

Thuần Việt : lưu truyền; lan truyền; truyền lại; để lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưu truyền; lan truyền; truyền lại; để lại
流传


Xem tất cả...