Phiên âm : chuán dá yuán.
Hán Việt : truyện đạt viên.
Thuần Việt : người gác cổng; người gác cửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người gác cổng; người gác cửa单位门口的值班人员nhân viên hướng dẫn; nhân viên tiếp tân门房、传达室、商店中的引导员,公共建筑的参观向导