Phiên âm : chuán sòng.
Hán Việt : truyện tụng.
Thuần Việt : truyền tụng; ca tụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyền tụng; ca tụng辗转传布诵读;辗转传布称道传诵一时.chuánsòngyīshí.