Phiên âm : yōu róu guǎ duàn.
Hán Việt : ưu nhu quả đoạn.
Thuần Việt : không quả quyết; do dự không dám quyết; do dự thiế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không quả quyết; do dự không dám quyết; do dự thiếu quyết đoán办事迟疑,没有决断