Phiên âm : yōu yǎ.
Hán Việt : ưu nhã.
Thuần Việt : xinh đẹp; đẹp mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xinh đẹp; đẹp mắt优美雅致唱词优雅chàngcí yōuyǎ演奏合拍,优雅动听.diễn tấu hợp phách, rất hay dễ nghe.优美高雅yōuyǎ de zītài